Nếu bạn sắp đến Cao Bằng và đang lên kế hoạch khám phá ẩm thực vùng cao, bài viết này sẽ rất đáng để lưu lại. Cao Bằng có đặc sản gì khiến người ta mê mẩn đến vậy? Không phải món ăn cầu kỳ, đặc sản nơi đây thường là những sản vật mộc mạc, đậm vị núi rừng như miến dong Phja Đén, lạp xưởng hun khói hay bánh trứng kiến độc đáo. Mỗi món không chỉ ngon mà còn là một phần của văn hóa bản địa. Hãy cùng tôi – một người yêu ẩm thực vùng cao – khám phá ngay 22 đặc sản Cao Bằng đáng mua nhất khi bạn đặt chân đến miền đất này nhé.
1. Miến dong đen Phja Đén
Nếu từng đến Cao Bằng vào mùa đông, bạn sẽ dễ bắt gặp những sợi miến dong đen phơi dọc các con đường vùng Phja Đén – một đặc sản truyền thống làm từ củ dong đen nguyên chất, sợi miến giòn dai và thơm mát tự nhiên, không có chất phụ gia.
- Hương vị: Dịu nhẹ, thanh mát, sợi dai sần sật đặc trưng.
- Calo: Khoảng 330 calo/100g (sau khi nấu có thể giảm do hút nước).
- Giá trị sức khỏe: Ít tinh bột nhanh, không gluten, dễ tiêu hóa, phù hợp cho người ăn kiêng.
- Ý nghĩa văn hóa: Là sản phẩm truyền thống lâu đời của người Nùng An vùng Phja Đén – Nguyên Bình.
- Dịp dùng: Quà Tết, dùng nấu miến gà, miến trộn vào dịp sum họp gia đình.
- Không nên: Người bị hạ đường huyết không nên ăn quá nhiều khi đói.
- Giá cả tham khảo: 80.000 – 120.000 VNĐ/kg (loại thủ công nguyên chất).
- Địa điểm mua: Làng nghề miến dong Phja Đén (Nguyên Bình), chợ Cao Bằng, cửa hàng OCOP.
2. Khẩu Sli – Bánh gạo nếp giòn
Khẩu Sli là món bánh truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Tày – Nùng. Làm từ gạo nếp rang phồng, trộn đường gừng và lạc rang, Khẩu Sli có độ giòn tan và vị ngọt thanh rất riêng.
- Hương vị: Ngọt nhẹ, giòn xốp, thoảng mùi gừng và lạc rang.
- Calo: Khoảng 450 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Cung cấp năng lượng nhanh, ấm bụng nhờ gừng, ít chất béo.
- Ý nghĩa văn hóa: Là biểu tượng của sự no đủ, thường làm vào mùa Tết, cưới hỏi.
- Dịp dùng: Tết Nguyên đán, lễ hội truyền thống.
- Không nên: Người tiểu đường, ăn kiêng đường nên hạn chế.
- Giá cả tham khảo: 60.000 – 90.000 VNĐ/gói 300g.
- Địa điểm mua: Cơ sở truyền thống ở Hòa An, các sạp đặc sản tại chợ Xanh Cao Bằng.
3. Bánh khảo Thông Huệ
Bánh khảo là thức bánh cổ truyền của người Tày – Nùng, nổi tiếng nhất là thương hiệu Thông Huệ. Được làm từ bột gạo nếp rang tán mịn, nhân lạc và đường, bánh thơm ngậy và tan ngay trong miệng.
- Hương vị: Ngọt dịu, bùi bùi của lạc, bột bánh tơi mịn.
- Calo: Khoảng 400 calo/2 chiếc bánh (100g).
- Giá trị sức khỏe: Dễ tiêu, nhẹ bụng, ít dầu mỡ, phù hợp người cao tuổi.
- Ý nghĩa văn hóa: Thường xuất hiện trong đám cưới, Tết cổ truyền, thể hiện sự sung túc.
- Dịp dùng: Quà biếu dịp lễ, đám cưới truyền thống.
- Không nên: Người bị viêm họng không nên ăn nhiều do bánh khô, dễ gây rát họng.
- Giá cả tham khảo: 70.000 – 100.000 VNĐ/hộp 10 bánh.
- Địa điểm mua: Bánh khảo Thông Huệ (Cao Bằng), các cửa hàng đặc sản địa phương.
4. Bánh chè lam Cao Bằng
Chè lam không chỉ có ở miền xuôi – phiên bản chè lam Cao Bằng sử dụng mạch nha, bột nếp, gừng, và lạc bản địa, tạo nên món bánh dẻo dai, thơm lừng, cực hợp với trà nóng.
- Hương vị: Dẻo ngọt, cay nhẹ vị gừng, béo lạc.
- Calo: Khoảng 430 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Gừng ấm bụng, thích hợp mùa lạnh; năng lượng cao.
- Ý nghĩa văn hóa: Món bánh dân dã thường có trong dịp Tết, tiệc trà.
- Dịp dùng: Quà biếu Tết, ăn cùng trà.
- Không nên: Người ăn kiêng đường hoặc nóng trong nên hạn chế.
- Giá cả tham khảo: 40.000 – 70.000 VNĐ/gói 300g.
- Địa điểm mua: Các chợ truyền thống Cao Bằng, khu vực Hòa An, TP. Cao Bằng.
5. Lạp xưởng hun khói Cao Bằng
Khác với lạp xưởng miền xuôi, lạp xưởng Cao Bằng được làm từ thịt lợn đen bản địa, tẩm ướp bằng rượu, gừng, mắc khén rồi hun khói tự nhiên nhiều ngày.
- Hương vị: Đậm đà, thơm mùi khói và mắc khén, ngậy béo nhưng không ngán.
- Calo: Khoảng 500 – 600 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Giàu protein, bảo quản được lâu.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn dự trữ mùa đông, biểu tượng ẩm thực vùng cao.
- Dịp dùng: Quà Tết, nhâm nhi cùng rượu ngô.
- Không nên: Người ăn kiêng mỡ, huyết áp cao cần ăn hạn chế.
- Giá cả tham khảo: 300.000 – 400.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Huyện Trùng Khánh, Hòa An, các cửa hàng đặc sản uy tín.
6. Hạt dẻ Trùng Khánh
Mùa thu ở Trùng Khánh là mùa thu hoạch hạt dẻ – thứ hạt to, tròn, vỏ nâu sậm, nhân dẻo bùi khó cưỡng. Nướng lên thơm phức, hạt dẻ Cao Bằng không lẫn với bất kỳ nơi nào khác.
- Hương vị: Bùi, ngọt thanh, thơm dịu khi nướng.
- Calo: Khoảng 250 calo/100g (nướng).
- Giá trị sức khỏe: Giàu vitamin C, chất xơ, giúp no lâu, tốt cho tim mạch.
- Ý nghĩa văn hóa: Biểu tượng mùa thu vùng cao, thường dùng tiếp khách quý.
- Dịp dùng: Quà mùa thu – đông, dùng ngay hoặc sấy.
- Không nên: Người bị rối loạn tiêu hóa nên ăn lượng vừa phải.
- Giá cả tham khảo: 100.000 – 180.000 VNĐ/kg (tùy mùa).
- Địa điểm mua: Chợ Trùng Khánh, TP. Cao Bằng, dọc đường lên thác Bản Giốc.
7. Trà Giảo cổ lam
Không chỉ là đặc sản, trà giảo cổ lam Cao Bằng còn được xem như một loại “thảo dược vàng” của núi rừng Đông Bắc. Được thu hái từ vùng núi đá cao sạch, loại trà này có vị đắng nhẹ ban đầu, hậu ngọt thanh dễ chịu, thường dùng để hỗ trợ sức khỏe.
- Hương vị: Hơi đắng lúc đầu, hậu ngọt mát như cam thảo.
- Calo: Gần như không chứa calo.
- Giá trị sức khỏe: Hỗ trợ hạ huyết áp, mỡ máu, tăng đề kháng.
- Ý nghĩa văn hóa: Là dược liệu dân gian lâu đời, được người Tày – Nùng sử dụng thường xuyên.
- Dịp dùng: Làm quà sức khỏe, dùng hằng ngày thay nước lọc.
- Không nên: Phụ nữ có thai, người huyết áp thấp không nên dùng thường xuyên.
- Giá cả tham khảo: 120.000 – 200.000 VNĐ/500g khô.
- Địa điểm mua: Các hiệu thuốc Nam, cửa hàng dược liệu Cao Bằng, OCOP tỉnh.
8. Thạch đen Cao Bằng
Thạch đen Cao Bằng có màu đen nhánh tự nhiên, được nấu từ cây thạch đen vùng Thạch An. Đây là món tráng miệng giải nhiệt cực tốt, thường ăn cùng nước đường hoặc sữa tươi, đặc biệt phổ biến vào mùa hè.
- Hương vị: Mát, thanh dịu, ăn mềm mịn.
- Calo: Khoảng 60 calo/100g thạch.
- Giá trị sức khỏe: Giải nhiệt, mát gan, tốt cho hệ tiêu hóa.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn truyền thống lâu đời, phổ biến trong bữa cơm vùng cao mùa nắng.
- Dịp dùng: Quà mùa hè, món tráng miệng sau bữa ăn.
- Không nên: Người có hệ tiêu hóa yếu, lạnh bụng không nên ăn nhiều.
- Giá cả tham khảo: 50.000 – 80.000 VNĐ/kg lá khô hoặc bột thạch.
- Địa điểm mua: Thạch An, chợ TP. Cao Bằng, các cửa hàng bán thảo mộc.
9. Thịt lợn chua Cao Bằng
Món thịt lợn chua được muối theo cách truyền thống của người Tày, Nùng: thịt ba chỉ được ủ cùng thính, muối, và men lá trong hũ kín. Sau vài tuần, thịt lên men, chua nhẹ, béo ngậy, thường dùng nhắm rượu hoặc ăn với cơm nóng.
- Hương vị: Chua nhẹ, béo, có chút mặn và mùi men tự nhiên.
- Calo: Khoảng 500 calo/100g (tùy tỷ lệ mỡ).
- Giá trị sức khỏe: Lên men tự nhiên, giàu lợi khuẩn.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn lưu giữ mùa đông, truyền thống người dân tộc thiểu số.
- Dịp dùng: Tiệc rượu, dịp Tết, món ăn hiếm dùng làm quà biếu lạ miệng.
- Không nên: Người bụng yếu, huyết áp cao, người ăn kiêng mỡ.
- Giá cả tham khảo: 350.000 – 450.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Cơ sở truyền thống ở Hòa An, Trùng Khánh, các hội chợ OCOP.
10. Rau dạ hiến
Loại rau rừng mọc nhiều ở vùng đá vôi Cao Bằng này có vị ngọt thanh, giòn, thường được luộc, xào hoặc nấu canh với xương. Dạ hiến vừa là món ăn vừa là bài thuốc dân gian.
- Hương vị: Ngọt nhẹ, hơi giòn như măng non.
- Calo: Rất thấp, chỉ khoảng 20 – 30 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Giải độc gan, tốt cho hệ tiêu hóa, lợi tiểu.
- Ý nghĩa văn hóa: Là “rau sạch trời cho” – món ăn quý mùa mưa, được hái chứ không trồng.
- Dịp dùng: Mùa hè, món canh giải nhiệt gia đình.
- Không nên: Không ăn sống, dễ gây lạnh bụng.
- Giá cả tham khảo: 30.000 – 50.000 VNĐ/bó tươi (hiếm có quanh năm).
- Địa điểm mua: Chợ phiên vùng cao, TP. Cao Bằng (theo mùa vụ).
11. Bánh trứng kiến Cao Bằng
Nghe tên có vẻ lạ, nhưng bánh trứng kiến là niềm tự hào ẩm thực của người Tày – một loại bánh đặc biệt chỉ có vào mùa sinh sản của kiến đen. Phần nhân là hỗn hợp trứng kiến xào hành, mỡ lợn và lá cây thơm; bọc trong lớp bột nếp dẻo, hấp chín thơm lừng.
- Hương vị: Dẻo, bùi, thơm béo lạ miệng.
- Calo: Khoảng 300 – 400 calo/chiếc bánh.
- Giá trị sức khỏe: Giàu đạm, ít đường, cung cấp năng lượng tốt.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn mùa vụ quý hiếm, chỉ có vào tháng 4 – 5 âm lịch.
- Dịp dùng: Đặc sản mùa hè, món quà “độc lạ” cho người thân.
- Không nên: Người dị ứng côn trùng hoặc yếu bụng nên cẩn trọng.
- Giá cả tham khảo: 60.000 – 90.000 VNĐ/2 bánh.
- Địa điểm mua: Làng người Tày ở Hà Quảng, Hòa An, đặt hàng tại TP. Cao Bằng.
12. Trám đen (trám nếp đen)
Loại trám đen bóng, thịt mềm béo này là đặc sản mùa thu của Cao Bằng. Có thể chế biến thành món mặn (trám kho thịt) hoặc dùng làm nhân xôi, bánh. Trám càng dẻo, vị càng thơm.
- Hương vị: Mềm dẻo, bùi béo, hậu hơi chát nhẹ.
- Calo: Khoảng 250 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Giàu chất chống oxy hóa, tốt cho tiêu hóa và gan.
- Ý nghĩa văn hóa: Là sản vật quý mùa thu, có mặt trong các mâm cỗ truyền thống.
- Dịp dùng: Mùa thu, dùng kho thịt, làm xôi, nấu canh.
- Không nên: Không ăn sống khi còn chát, nên om nước ấm trước.
- Giá cả tham khảo: 80.000 – 120.000 VNĐ/kg (tươi).
- Địa điểm mua: Chợ Trùng Khánh, chợ TP. Cao Bằng (tháng 8 – 10 âm lịch).
13. Mắc noạng (mơ rừng)
Mắc noạng – một loại mơ rừng chỉ có ở Cao Bằng, trái nhỏ màu vàng cam, hương thơm tự nhiên và rất chua. Thường được ngâm đường hoặc làm siro giải khát cực kỳ thanh mát.
- Hương vị: Chua mạnh, thơm nức, thanh mát.
- Calo: Khoảng 30 calo/100g tươi.
- Giá trị sức khỏe: Giải nhiệt, thanh lọc gan, tốt cho người nóng trong.
- Ý nghĩa văn hóa: Quà rừng mùa hè, thường dùng để ngâm làm đồ uống hoặc mứt.
- Dịp dùng: Tháng 5 – 7 âm lịch, làm nước mơ, siro.
- Không nên: Không nên ăn sống quá nhiều khi đói vì axit cao.
- Giá cả tham khảo: 60.000 – 90.000 VNĐ/kg (tươi), 150.000 VNĐ/lọ mơ ngâm.
- Địa điểm mua: Chợ TP. Cao Bằng, các hộ dân vùng Trà Lĩnh – Nguyên Bình.
14. Mác púp (quả rừng)
Mác púp là loại quả dại ít người biết đến ngoài vùng cao. Quả nhỏ tròn, vỏ dày, bên trong có lớp thịt mỏng mềm, vị ngọt lạ miệng. Đây là món quà rừng được đồng bào Tày, Nùng hái thủ công, không phun hóa chất, rất an toàn.
- Hương vị: Ngọt thanh, hơi chua nhẹ, mùi thơm dại đặc trưng.
- Calo: Khoảng 40 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Giàu vitamin C, chất xơ, giúp thanh lọc cơ thể.
- Ý nghĩa văn hóa: Là trái cây rừng mùa hè, thường được người dân mang đi chợ phiên.
- Dịp dùng: Ăn tươi, làm mứt hoặc ngâm rượu.
- Không nên: Không ăn khi còn xanh; vỏ cứng, cần xử lý kỹ.
- Giá cả tham khảo: 40.000 – 70.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Chợ vùng cao Trà Lĩnh, chợ phiên Hà Quảng.
15. Hồng không hạt Cao Bằng
Loại hồng đặc biệt này của Cao Bằng có cùi dày, giòn, ngọt đậm mà không có hạt. Hồng được thu hoạch vào mùa thu và có thể ăn tươi hoặc sấy khô làm quà rất tiện.
- Hương vị: Giòn ngọt, không chát, thơm dịu.
- Calo: Khoảng 70 calo/quả.
- Giá trị sức khỏe: Tốt cho tiêu hóa, da dẻ, ít đường và chất béo.
- Ý nghĩa văn hóa: Là món quà mùa thu không thể thiếu trong mâm cỗ rằm.
- Dịp dùng: Tháng 9 – 10 âm lịch, ăn tươi hoặc sấy khô.
- Không nên: Người tiêu hóa kém không nên ăn quá nhiều.
- Giá cả tham khảo: 40.000 – 60.000 VNĐ/kg tươi; 100.000 – 150.000 VNĐ/kg sấy.
- Địa điểm mua: Chợ TP. Cao Bằng, các hộ dân vùng Quảng Uyên.
16. Quýt Quang Hán
Quýt vùng Quang Hán nổi tiếng bởi quả nhỏ nhưng múi mọng, ngọt sắc, thơm dịu, vỏ mỏng dễ bóc. Được trồng tự nhiên, không thuốc bảo quản nên rất được ưa chuộng dịp cuối năm.
- Hương vị: Ngọt đậm, mọng nước, thơm mát.
- Calo: Khoảng 50 calo/quả.
- Giá trị sức khỏe: Giàu vitamin C, tăng sức đề kháng.
- Ý nghĩa văn hóa: Là trái cây đặc trưng của dịp Tết Nguyên Đán ở Cao Bằng.
- Dịp dùng: Từ tháng 11 âm lịch đến Tết.
- Không nên: Không ăn khi bụng đói, dễ gây cồn ruột.
- Giá cả tham khảo: 30.000 – 50.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Xã Quang Hán – Trùng Khánh, chợ Cao Bằng.
17. Bò gác bếp Cao Bằng
Món bò khô đặc sản của vùng cao được làm từ thịt bắp bò tươi, tẩm ướp gia vị truyền thống rồi hun khói tre. Miếng bò có độ dai tự nhiên, vị đậm, thơm khói, là món nhắm rượu cực “bắt vị”.
- Hương vị: Mặn đậm, thơm khói, cay nhẹ.
- Calo: Khoảng 250 – 300 calo/100g.
- Giá trị sức khỏe: Nhiều protein, bảo quản được lâu.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn truyền thống mùa đông, để dự trữ thực phẩm dài ngày.
- Dịp dùng: Làm quà, nhắm rượu, ăn vặt.
- Không nên: Người ăn kiêng muối, huyết áp cao.
- Giá cả tham khảo: 800.000 – 1.000.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Làng nghề Tày – Nùng ở Hòa An, các cơ sở OCOP.
18. Bánh bò Cao Bằng
Khác với bánh bò miền xuôi, bánh bò Cao Bằng được làm từ bột nếp và men rượu truyền thống, hấp bằng khuôn tre. Bánh dẻo, thơm men nếp, ăn kèm mật mía rất cuốn.
- Hương vị: Ngọt nhẹ, thơm men nếp, dẻo.
- Calo: Khoảng 200 calo/chiếc.
- Giá trị sức khỏe: Không dùng phẩm màu, không chất bảo quản.
- Ý nghĩa văn hóa: Món bánh cổ truyền trong các dịp lễ Tết của người Cao Bằng.
- Dịp dùng: Tết, cưới hỏi, lễ hội.
- Không nên: Người bệnh tiểu đường nên hạn chế.
- Giá cả tham khảo: 5.000 – 8.000 VNĐ/chiếc.
- Địa điểm mua: Làng nghề Thông Huệ, chợ TP. Cao Bằng.
19. Bánh áp chao
Bánh áp chao là món bánh chiên giòn nổi tiếng mùa đông của người Tày. Nhân bánh làm từ thịt vịt ướp kỹ, bên ngoài bọc bột gạo nếp, chiên vàng ruộm, giòn rụm bên ngoài, mềm thơm bên trong.
- Hương vị: Giòn rụm, béo ngậy, thơm vị thịt vịt.
- Calo: Khoảng 350 calo/chiếc.
- Giá trị sức khỏe: Cung cấp nhiều năng lượng, đặc biệt hợp mùa lạnh.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn vặt mùa đông truyền thống của vùng núi.
- Dịp dùng: Mùa lạnh, thường bán ở chợ phiên.
- Không nên: Người ăn kiêng dầu mỡ.
- Giá cả tham khảo: 8.000 – 12.000 VNĐ/chiếc.
- Địa điểm mua: Chợ phiên Cao Bằng, hàng rong vùng Quảng Uyên, Trùng Khánh.
20. Xôi trám đen Cao Bằng
Xôi trám là sự kết hợp giữa nếp nương thơm dẻo và quả trám đen chín, om kỹ cho mềm. Khi nấu, trám được trộn đều với xôi tạo nên màu tím đặc trưng, hương thơm bùi béo rất đặc biệt.
- Hương vị: Dẻo, bùi, thơm béo, nhẹ vị chát đặc trưng của trám.
- Calo: Khoảng 250 – 300 calo/bát.
- Giá trị sức khỏe: Giàu tinh bột, chất xơ và dưỡng chất từ quả trám.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn mùa thu – đông của người dân tộc thiểu số.
- Dịp dùng: Dịp cúng rằm, tiệc lễ, Tết.
- Không nên: Người bị tiêu hóa kém nên ăn ít.
- Giá cả tham khảo: 25.000 – 40.000 VNĐ/bát.
- Địa điểm mua: Quán ăn truyền thống TP. Cao Bằng, các chợ địa phương (tháng 9 – 11 âm lịch).
21. Nấm hương rừng Cao Bằng
Không giống nấm nuôi trồng, nấm hương rừng mọc tự nhiên trên cây mục, có mùi thơm mạnh, thịt dai, ngọt nước. Là nguyên liệu quý được săn lùng mỗi dịp Tết.
- Hương vị: Dai, thơm đậm, ngọt hậu.
- Calo: Khoảng 35 calo/100g khô.
- Giá trị sức khỏe: Tăng đề kháng, chống oxy hóa, hỗ trợ tim mạch.
- Ý nghĩa văn hóa: Quà biếu Tết sang trọng, món ăn không thể thiếu trong mâm cỗ.
- Dịp dùng: Tết, cỗ cưới, quà biếu.
- Không nên: Người dị ứng nấm nên tránh.
- Giá cả tham khảo: 700.000 – 1.200.000 VNĐ/kg.
- Địa điểm mua: Chợ Cao Bằng, đặc sản khô từ Trùng Khánh, Nguyên Bình.
22. Vịt quay 7 vị
Món ăn trứ danh của vùng Cao Bằng: vịt được ướp với 7 loại gia vị như mắc khén, hạt dổi, thảo quả… sau đó quay trên than hoa cho da giòn ruộm, thịt chín mềm và thơm nức.
- Hương vị: Đậm đà, cay nhẹ, thơm ngậy, giòn da mềm thịt.
- Calo: Khoảng 350 – 500 calo/miếng tùy phần.
- Giá trị sức khỏe: Nhiều protein, thơm gia vị rừng có tính kháng khuẩn.
- Ý nghĩa văn hóa: Món ăn lễ hội, được dùng trong dịp trọng đại.
- Dịp dùng: Cỗ cưới, Tết, lễ lớn.
- Không nên: Người bệnh gout, mỡ máu ăn hạn chế.
- Giá cả tham khảo: 300.000 – 500.000 VNĐ/con.
- Địa điểm mua: Lò vịt quay Nùng Dín (TP. Cao Bằng), các nhà hàng bản địa.
Tổng kết
Nếu bạn vẫn băn khoăn Cao Bằng có đặc sản gì đáng để mua về làm quà thì hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nét ẩm thực độc đáo của vùng Đông Bắc. Đặc sản Cao Bằng không chỉ đa dạng, dễ mua làm quà mà còn mang trong mình hương vị đậm đà và bản sắc văn hóa riêng biệt. Dù là món khô, bánh truyền thống hay trái cây rừng, mỗi đặc sản đều khiến người thưởng thức khó lòng quên được. Mong rằng những ai đang chuẩn bị du lịch Cao Bằng sẽ chọn được món quà ưng ý sau chuyến đi. Và nếu bạn muốn tiếp tục hành trình khám phá ẩm thực vùng cao, hãy thử tìm hiểu thêm về đặc sản Bắc Kạn, cũng hấp dẫn và gần gũi không kém.