Hưng Yên Có Đặc Sản Gì? Top 22 Đặc Sản Hưng Yên Mua Làm Quà

Nếu bạn sắp đến Hưng Yên – mảnh đất yên bình bên dòng sông Hồng – và muốn tìm những hương vị mang đậm dấu ấn vùng quê Bắc Bộ, thì đây sẽ là hành trình ẩm thực khiến bạn không thể quên. Hưng Yên có đặc sản gì mà khiến người ta chỉ cần nhắc tên là lập tức xuýt xoa, người phương xa ghé qua một lần lại mang theo cả túi đầy mang về? Lần đầu đặt chân đến đây, tôi không ngờ một vùng đất tưởng như lặng lẽ lại có thể sở hữu kho tàng hương vị phong phú đến thế.

Là người đã nếm thử từng thứ một, tôi viết những dòng này không chỉ để giới thiệu, mà để truyền lại cái cảm giác “ăn một lần, nhớ cả đời”. Nếu bạn đang tìm một món quà mang hồn quê, thì đây chính là những gợi ý đặc sản Hưng Yên mà bạn không nên bỏ lỡ.

1. Nhãn lồng (Phố Hiến, TP Hưng Yên)

Quả nhãn lồng có vỏ mỏng, màu vàng nhạt, hạt nhỏ, cùi dày và giòn. Khi bóc lớp vỏ ra, múi nhãn căng mọng, trong suốt, mùi thơm lan nhẹ, vị ngọt đậm hơn hẳn các giống nhãn thường.

  • Dịp dùng: Thường dùng tươi vào mùa hè (tháng 6–8), làm quà biếu, chế biến thành long nhãn.
  • Ý nghĩa văn hóa: Gắn liền với thương cảng cổ Phố Hiến – từng được dâng tiến vua.
  • Hương vị: Giòn, ngọt thanh, thơm nhẹ.
  • Calo: Khoảng 60 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Bổ sung vitamin C, tăng năng lượng nhanh, hỗ trợ tuần hoàn.
  • Địa điểm mua: Phường Hồng Châu, xã Hồng Nam (TP Hưng Yên).
  • Giá tham khảo: 45.000 – 70.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người bị tiểu đường hoặc cơ địa nóng nên hạn chế.

2. Long nhãn khô (TP Hưng Yên)

Long nhãn có hình tròn, màu vàng hổ phách, dẻo và thơm. Được chế biến bằng cách bóc vỏ, tách hạt nhãn tươi rồi sấy khô bằng than củi trong nhiều giờ để giữ nguyên vị ngọt tự nhiên.

  • Dịp dùng: Nấu chè, pha trà, biếu lễ Tết hoặc lễ cưới hỏi.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là sản phẩm thủ công đặc sắc của làng nghề truyền thống Hồng Nam.
  • Hương vị: Dẻo ngọt, thơm sâu, hậu ấm.
  • Calo: 280–300 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Bồi bổ tỳ vị, tốt cho hệ thần kinh, giảm mệt mỏi.
  • Địa điểm mua: Chợ Gạo, các hộ sản xuất ở xã Hồng Nam.
  • Giá tham khảo: 350.000 – 500.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người bị nhiệt miệng, nổi mụn nên hạn chế.

3. Mật ong hoa nhãn (Hưng Yên)

Chất mật sánh mịn, màu vàng nhạt như hổ phách non, có mùi thơm đặc trưng từ hoa nhãn, vị ngọt dịu và hậu thanh. Mật được thu vào cuối mùa hoa nhãn, thường không pha lẫn tạp chất.

  • Dịp dùng: Pha nước ấm buổi sáng, ngâm chanh, làm đẹp hoặc dưỡng họng.
  • Ý nghĩa văn hóa: Sản phẩm kết hợp giữa nghề ong và vùng nhãn truyền thống.
  • Hương vị: Thơm nhẹ, ngọt thanh, dễ chịu.
  • Calo: Khoảng 320 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Chống viêm, hỗ trợ tiêu hóa, tăng đề kháng.
  • Địa điểm mua: Cơ sở ong tại Hồng Nam, Kim Động, Mỹ Hào.
  • Giá tham khảo: 180.000 – 250.000 đồng/lít.
  • Không nên: Trẻ dưới 1 tuổi, người tiểu đường nên thận trọng.

4. Phấn hoa nhãn (Hưng Yên)

Hạt phấn nhỏ, khô, màu vàng nâu hoặc vàng cam, có vị ngọt dịu, thơm thoang thoảng. Được thu thập từ chân ong khi ong hút mật hoa nhãn vào mùa nở rộ, sau đó sấy nhẹ để bảo quản.

  • Dịp dùng: Ăn sáng cùng sữa chua, pha nước ấm uống hàng ngày.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là chế phẩm cao cấp từ nghề nuôi ong vùng trồng nhãn.
  • Hương vị: Ngọt nhẹ, béo bùi, thơm dịu.
  • Calo: Khoảng 250–270 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Tăng sức đề kháng, bổ sung vitamin nhóm B, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Địa điểm mua: Các trại ong ở Hồng Nam, Phú Cường, Văn Lâm.
  • Giá tham khảo: 300.000 – 400.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người dị ứng phấn hoa nên tránh dùng.

5. Tương Bần (Bần Yên Nhân, Mỹ Hào)

Tương có màu nâu sẫm, sánh đặc, mùi thơm nồng lên men, vị ngọt dịu pha mặn nhẹ. Được làm từ nếp cái hoa vàng, đỗ tương và muối, ủ trong chum sành ít nhất 3 tháng.

  • Dịp dùng: Ăn với rau luộc, thịt, kho cá, chấm bánh đúc.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là niềm tự hào của làng nghề trăm năm tuổi – Bần Yên Nhân.
  • Hương vị: Mặn ngọt cân bằng, thơm bùi đậu lên men.
  • Calo: Khoảng 100 calo/100ml.
  • Giá trị sức khỏe: Cung cấp đạm thực vật, kích thích tiêu hóa.
  • Địa điểm mua: Làng nghề Bần, chợ Bần hoặc cửa hàng OCOP.
  • Giá tham khảo: 35.000 – 55.000 đồng/lít.
  • Không nên: Người bệnh gout hoặc huyết áp cao nên dùng có kiểm soát.

6. Rượu Lạc Đạo (Văn Lâm)

Rượu trong, không vẩn đục, mùi thơm nhẹ, uống êm và nóng dịu. Được nấu bằng gạo nếp cái hoa vàng và men lá gia truyền, chưng cất bằng nồi đồng truyền thống.

  • Dịp dùng: Biếu Tết, dùng trong tiệc cỗ, đám cưới hoặc lễ hội.
  • Ý nghĩa văn hóa: Gắn với nghề nấu rượu lâu đời ở vùng nếp Văn Lâm.
  • Hương vị: Nồng êm, hậu ngọt, không gắt.
  • Calo: Khoảng 295 calo/100ml.
  • Giá trị sức khỏe: Uống điều độ giúp kích thích tiêu hóa, lưu thông khí huyết.
  • Địa điểm mua: Xã Lạc Đạo, Văn Lâm – cơ sở nấu rượu truyền thống.
  • Giá tham khảo: 50.000 – 80.000 đồng/lít.
  • Không nên: Người mắc bệnh gan, cao huyết áp không nên dùng.

7. Bánh tẻ (Phụng Công, Văn Giang)

Bánh dài tầm 10–15cm, vỏ trắng đục dẻo dai, nhân thịt băm trộn mộc nhĩ đậm đà, gói trong lá dong. Được làm từ bột gạo tẻ xay nhuyễn, hấp nóng bằng nồi than hoặc hấp điện.

  • Dịp dùng: Ăn sáng, ăn chơi buổi chiều, làm đồ cúng ngày lễ.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món truyền thống phổ biến ở vùng bãi sông Hồng.
  • Hương vị: Vỏ dẻo, nhân thơm mặn, ngậy vừa đủ.
  • Calo: Khoảng 180–200 calo/cái.
  • Giá trị sức khỏe: Nguồn tinh bột vừa phải, protein từ thịt và nấm.
  • Địa điểm mua: Chợ Phụng Công, các hộ gói bánh truyền thống.
  • Giá tham khảo: 6.000 – 10.000 đồng/cái.
  • Không nên: Người ăn kiêng tinh bột nên kiểm soát lượng ăn.

8. Bánh dày (làng Gàu, Văn Giang)

Bánh tròn dẹt, màu trắng mịn, mềm dẻo tự nhiên, bọc ngoài bằng lá chuối tươi, bên trong là nhân đỗ xanh ngọt bùi hoặc thịt mỡ thơm ngậy. Được làm hoàn toàn thủ công từ gạo nếp cái hoa vàng.

  • Dịp dùng: Lễ Tết, giỗ chạp, cưới hỏi, tặng biếu.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là biểu tượng cho sự tròn đầy, no ấm, đoàn viên.
  • Hương vị: Dẻo thơm, nhân mịn, hậu ngọt vừa.
  • Calo: Khoảng 200–250 calo/cái (cỡ vừa).
  • Giá trị sức khỏe: Bổ sung năng lượng nhanh, dễ tiêu hóa nếu ăn nóng.
  • Địa điểm mua: Làng Gàu (xã Cửu Cao, Văn Giang), chợ quê.
  • Giá tham khảo: 10.000 – 15.000 đồng/cái.
  • Không nên: Người tiểu đường hoặc ăn kiêng tinh bột nên hạn chế.

9. Bánh gai (Thủ Sỹ, Tiên Lữ)

Bánh màu đen óng, gói trong lá chuối khô, lớp vỏ mềm làm từ lá gai trộn bột nếp, nhân gồm đỗ xanh, dừa nạo, lạc và mỡ lợn. Khi bóc, bánh có mùi thơm nhẹ và vị ngọt đậm đà.

  • Dịp dùng: Biếu Tết, quà cưới, quà quê.
  • Ý nghĩa văn hóa: Gắn liền với truyền thống dân gian và ngày lễ quan trọng.
  • Hương vị: Dẻo thơm, ngậy béo, đậm mùi lá gai.
  • Calo: Khoảng 250–280 calo/cái.
  • Giá trị sức khỏe: Cung cấp năng lượng, bổ sung chất xơ, vitamin nhóm B.
  • Địa điểm mua: Làng Thủ Sỹ, chợ Tiên Lữ.
  • Giá tham khảo: 10.000 – 18.000 đồng/cái.
  • Không nên: Người béo phì hoặc hạn chế đường nên dùng vừa phải.

10. Kẹo lạc Phố Hiến (TP Hưng Yên)

Kẹo dạng thanh mỏng, có màu vàng sáng, lớp vừng và lạc rang xen kẽ, kết dính bằng đường mạch nha dẻo giòn. Khi bẻ ra kêu “rắc” vui tai, ăn ngọt bùi rất cuốn miệng.

  • Dịp dùng: Ăn vặt, quà Tết, mời khách.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món quà quê gắn liền với ký ức Phố Hiến xưa.
  • Hương vị: Giòn, bùi, ngọt vừa, thơm vừng.
  • Calo: Khoảng 400–450 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Cung cấp năng lượng, giàu chất béo không bão hòa từ lạc.
  • Địa điểm mua: Chợ Phố Hiến, các cơ sở sản xuất truyền thống TP Hưng Yên.
  • Giá tham khảo: 40.000 – 70.000 đồng/hộp 500g.
  • Không nên: Người bị tiểu đường hoặc dị ứng hạt nên lưu ý.

11. Giò bì Phố Xuôi (Tiên Lữ)

Giò có dạng trụ tròn, cắt ra thấy những sợi bì heo trắng giòn xen kẽ trong lớp thịt nạc nhuyễn. Khi ăn có độ dai nhẹ, giòn sật, thơm mùi tiêu, là món khoái khẩu ngày Tết.

  • Dịp dùng: Tiệc Tết, giỗ, cưới hỏi, biếu sang.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món giò đặc biệt của vùng Phố Xuôi – truyền thống từ hàng chục năm.
  • Hương vị: Đậm đà, giòn nhẹ, thơm mùi tiêu và tỏi.
  • Calo: Khoảng 250–280 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Giàu protein, collagen tự nhiên từ bì heo.
  • Địa điểm mua: Phố Xuôi (xã Thụy Lôi, Tiên Lữ), chợ địa phương.
  • Giá tham khảo: 180.000 – 230.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người bị mỡ máu cao nên ăn lượng vừa phải.

12. Chả gà Tiểu Quan (Khoái Châu)

Chả có màu vàng ruộm, hình tròn nhỏ, thơm ngậy, làm từ thịt gà ta giã tay, quết dẻo, tẩm gia vị và nướng mo cau. Miếng chả mềm, béo nhẹ, thơm mùi khói gỗ.

  • Dịp dùng: Mâm cỗ lễ, cơm cúng, quà quê.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món ngon dân dã nổi tiếng thôn Tiểu Quan – vùng gà Đông Tảo.
  • Hương vị: Mềm, ngọt thịt, thơm khói, hậu ngậy.
  • Calo: Khoảng 220–250 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Bổ sung đạm động vật, ít béo nếu nướng không dầu.
  • Địa điểm mua: Thôn Tiểu Quan (xã Phùng Hưng, Khoái Châu).
  • Giá tham khảo: 200.000 – 260.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người bị gout hoặc béo phì nên hạn chế.

13. Gà Đông Tảo (xã Đông Tảo, Khoái Châu)

Gà có thân hình to khỏe, đôi chân thô to sù sì là đặc điểm dễ nhận biết. Thịt gà chắc, da dày giòn, ít mỡ, ngọt tự nhiên. Gà được nuôi thả tự nhiên, chủ yếu ăn ngô và thóc.

  • Dịp dùng: Tết, giỗ, tiệc, biếu khách quý.
  • Ý nghĩa văn hóa: Giống gà tiến vua, quý hiếm, biểu tượng nông sản Hưng Yên.
  • Hương vị: Thịt chắc ngọt, da giòn, thơm đặc trưng.
  • Calo: Khoảng 240 calo/100g (thịt nạc).
  • Giá trị sức khỏe: Giàu protein, ít mỡ, tốt cho người ăn kiêng.
  • Địa điểm mua: Xã Đông Tảo, các trại giống uy tín Khoái Châu.
  • Giá tham khảo: 350.000 – 600.000 đồng/kg (tùy loại và trọng lượng).
  • Không nên: Người yếu răng không nên ăn da chân gà.

14. Cá mòi sông Hồng (Hưng Yên)

Cá thân thon, vảy mịn, bụng nhiều trứng vào mùa xuân, thịt béo ngậy. Khi kho, cá mềm tan xương, thơm mùi lá bưởi, tiêu và riềng – là món ăn trứ danh mùa xuân miền Bắc.

  • Dịp dùng: Mùa xuân (tháng 2–4), nấu cỗ, biếu Tết.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món kho truyền thống của người dân ven sông Hồng.
  • Hương vị: Béo ngậy, thơm đậm, cay nhẹ hậu vị.
  • Calo: Khoảng 200–230 calo/100g (đã chế biến).
  • Giá trị sức khỏe: Giàu omega-3, canxi (nếu ăn cả xương mềm), tốt cho tim mạch.
  • Địa điểm mua: Các chợ quê ven sông TP Hưng Yên, Kim Động, Phù Cừ.
  • Giá tham khảo: 120.000 – 180.000 đồng/kg tươi; 300.000 – 400.000 đồng/nồi cá kho.
  • Không nên: Người dị ứng cá hoặc hệ tiêu hóa yếu cần ăn lượng nhỏ.

15. Vải trứng (Phù Cừ)

Vải có hình tròn đều, vỏ đỏ tươi, nhẵn bóng, cùi dày trắng trong, hạt nhỏ. Khi bổ ra có mùi thơm nhẹ, vị ngọt thanh và giòn mọng. Được thu hoạch vào đầu tháng 6 hằng năm.

  • Dịp dùng: Mùa hè, làm quà biếu, tráng miệng, ép nước.
  • Ý nghĩa văn hóa: Giống vải đặc hữu của Hưng Yên, từng được mệnh danh “nữ hoàng vải”.
  • Hương vị: Ngọt thanh, ít chua, thơm nhẹ.
  • Calo: Khoảng 66 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Cung cấp vitamin C, kali, chất chống oxy hóa.
  • Địa điểm mua: Các nhà vườn tại Phù Cừ, chợ huyện, cửa hàng nông sản sạch.
  • Giá tham khảo: 40.000 – 70.000 đồng/kg (tùy thời điểm).
  • Không nên: Người bị tiểu đường hoặc đang sốt nên hạn chế.

16. Tinh bột nghệ (Chí Tân, Khoái Châu)

Bột có màu vàng nhạt, tơi mịn, thơm nhẹ mùi nghệ, tan đều trong nước ấm. Được chiết xuất từ nghệ già bằng phương pháp thủ công, lọc kỹ để loại bỏ tinh dầu gây nóng.

  • Dịp dùng: Làm đẹp da, uống hỗ trợ dạ dày, nấu ăn, quà sức khỏe.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là sản phẩm tiêu biểu của làng nghề truyền thống Chí Tân.
  • Hương vị: Hơi đắng nhẹ, hậu ngọt, mùi thơm dịu.
  • Calo: Khoảng 354 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Giảm viêm, hỗ trợ tiêu hóa, làm sáng da, tốt cho dạ dày.
  • Địa điểm mua: Làng Chí Tân, chợ Khoái Châu, các gian hàng OCOP.
  • Giá tham khảo: 250.000 – 400.000 đồng/kg.
  • Không nên: Phụ nữ mang thai, người dùng thuốc chống đông máu cần hỏi ý kiến bác sĩ.

17. Ổi lê (Văn Giang)

Trái có hình dáng như quả lê, vỏ xanh nhạt, ruột trắng, ít hạt, thịt chắc và giòn. Khi chín có mùi thơm nhẹ, ăn ngọt thanh, đặc biệt là lớp thịt gần hạt vẫn giòn chứ không mềm.

  • Dịp dùng: Tráng miệng, ăn nhẹ, làm sinh tố hoặc ép nước.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là giống ổi mới nổi bật ở vùng bãi Văn Giang, được ưa chuộng bởi người tiêu dùng phía Bắc.
  • Hương vị: Giòn, ngọt nhẹ, không gắt.
  • Calo: Khoảng 68 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Giàu vitamin C, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da.
  • Địa điểm mua: Vườn ổi Văn Giang, chợ quê, các sạp nông sản sạch.
  • Giá tham khảo: 20.000 – 35.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người đang tiêu chảy nên tránh ăn sống.

18. Cam Hưng Yên (Văn Giang)

Quả tròn đều, vỏ mỏng, khi chín có màu vàng cam sáng bóng, ít hạt, múi mọng nước, ngọt mát. Cam thường được thu vào cuối đông, nổi tiếng với giống cam Canh và cam đường Canh.

  • Dịp dùng: Tráng miệng, làm nước ép, biếu dịp Tết.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là loại cây trồng chủ lực của vùng Văn Giang, mang lại giá trị kinh tế cao.
  • Hương vị: Ngọt đậm, ít chua, mọng nước.
  • Calo: Khoảng 50 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: Tăng cường miễn dịch, làm đẹp da, tốt cho hệ tim mạch.
  • Địa điểm mua: Vườn cam Văn Giang, các chợ Tết, điểm bán đặc sản.
  • Giá tham khảo: 40.000 – 70.000 đồng/kg.
  • Không nên: Không nên uống nước cam khi đang dùng kháng sinh hoặc lúc đói.

19. Trà hoa cúc (Nghĩa Trai, Văn Lâm)

Trà được làm từ hoa cúc chi màu vàng nhỏ, sấy khô tự nhiên, khi pha nước có màu vàng trong, mùi thơm dịu. Vị trà thanh mát, không đắng, uống xong có hậu ngọt nhẹ.

  • Dịp dùng: Uống giải nhiệt, thư giãn, biếu quà sức khỏe.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là đặc sản lâu đời, từng được tiến vua thời Nguyễn.
  • Hương vị: Thơm dịu, ngọt hậu, mát lành.
  • Calo: Gần như 0 calo khi pha loãng.
  • Giá trị sức khỏe: Thanh nhiệt, an thần, sáng mắt, hỗ trợ huyết áp.
  • Địa điểm mua: Làng Nghĩa Trai, Văn Lâm; cửa hàng dược liệu uy tín.
  • Giá tham khảo: 120.000 – 180.000 đồng/100g.
  • Không nên: Người huyết áp thấp nên uống lượng vừa phải.

20. Hạt sen khô (Hưng Yên)

Hạt sen màu trắng ngà, đều hạt, khi nấu chín bở tơi, thơm nhẹ, không sượng. Sen được thu hái từ đầm vào mùa hè, sau đó phơi khô và đóng túi hút ẩm để bảo quản.

  • Dịp dùng: Nấu chè, nấu cháo, hầm canh, biếu Tết.
  • Ý nghĩa văn hóa: Nguyên liệu chính của món “chè long nhãn hạt sen” nổi tiếng.
  • Hương vị: Bùi, ngọt thanh nhẹ, thơm dịu.
  • Calo: Khoảng 332 calo/100g.
  • Giá trị sức khỏe: An thần, lợi tiểu, hỗ trợ giấc ngủ, tốt cho tim mạch.
  • Địa điểm mua: Chợ Hưng Yên, cơ sở chế biến sen truyền thống.
  • Giá tham khảo: 180.000 – 250.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người bị lạnh bụng nên nấu kỹ trước khi ăn.

21. Bột sắn dây ướp hoa bưởi (TP Hưng Yên)

Bột màu trắng tinh, hạt đều, khi pha có mùi thơm hoa bưởi đặc trưng, nước trong, mát lạnh. Bột được làm từ củ sắn dây già, phơi khô rồi ướp với hoa bưởi tháng 3.

  • Dịp dùng: Giải nhiệt mùa hè, làm quà sức khỏe.
  • Ý nghĩa văn hóa: Món uống truyền thống vùng đồng bằng Bắc Bộ, được ưa chuộng qua nhiều thế hệ.
  • Hương vị: Mát dịu, thơm nhẹ, không ngọt gắt.
  • Calo: Khoảng 340 calo/100g bột khô.
  • Giá trị sức khỏe: Thanh nhiệt, mát gan, tốt cho người nóng trong.
  • Địa điểm mua: Cơ sở làm bột truyền thống TP Hưng Yên, chợ Gạo.
  • Giá tham khảo: 80.000 – 120.000 đồng/kg.
  • Không nên: Người huyết áp thấp không nên uống khi bụng đói.

22. Chuối tiêu hồng (Khoái Châu)

Quả chuối dài, vỏ mỏng, khi chín có màu vàng óng, điểm chấm nâu, thịt chuối chắc, ngọt dịu và thơm nhẹ. Là giống chuối được trồng nhiều tại vùng bãi ven sông Hồng.

  • Dịp dùng: Tráng miệng, cúng lễ, ăn nhẹ sau bữa.
  • Ý nghĩa văn hóa: Là cây trồng truyền thống của Khoái Châu, từng là sản phẩm “mỗi xã một sản phẩm”.
  • Hương vị: Thơm ngọt, dẻo nhẹ, không chát.
  • Calo: Khoảng 90 calo/quả vừa.
  • Giá trị sức khỏe: Bổ sung kali, chất xơ, tốt cho tiêu hóa và tim mạch.
  • Địa điểm mua: Vườn chuối Khoái Châu, các chợ đầu mối Hưng Yên.
  • Giá tham khảo: 10.000 – 15.000 đồng/nải nhỏ.
  • Không nên: Người tiểu đường nên ăn giới hạn.

Tổng kết

Trên hành trình khám phá ẩm thực vùng đồng bằng Bắc Bộ, Hưng Yên luôn để lại trong tôi một ấn tượng đặc biệt. Đặc sản Hưng Yên không quá phô trương nhưng lại đầy bản sắc – từ những món dân dã như bánh tẻ, kẹo lạc đến các sản vật tiến vua như nhãn lồng hay gà Đông Tảo. Đó không chỉ là hương vị, mà còn là tinh thần gìn giữ nghề cổ, là cách người dân nơi đây kể chuyện bằng món ăn. Mỗi món là một lát cắt ký ức – đáng để thưởng thức và đáng để mang về.

Nếu bạn yêu thích hành trình ẩm thực này, đừng ngần ngại khám phá thêm những vùng đất lân cận – nơi đặc sản Hải Dương với bánh đậu xanh, vải thiều Thanh Hà cũng mang trong mình những hương vị riêng, rất đáng để thử ít nhất một lần trong đời.

Đánh giá post